请输入您要查询的越南语单词:
单词
khom
释义
khom
躬 <弯下(身子)。>
khom mình cúi chào
躬身下拜。
佝偻 <脊背向前弯曲。>
哈腰 <弯腰。>
鞠躬 <弯身行礼。>
随便看
phô trương rực rỡ
phô trương thanh thế
phô tài
phô-tô-cóp-py
phô-tô tê-lê-gram
phù
phù chính
phù chú
phù danh
phù du
phù dung
phù dung một đoá khoe tươi
Phù Dung quốc
sốt cao
sốt cao đột ngột
sốt cách cơn
sốt dẻo
số thành
số thương
số thặng dư
sốt hồi quy
số thứ tự
số thừa
số thực
số thực thu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 16:30:25