请输入您要查询的越南语单词:
单词
khom lưng
释义
khom lưng
打腰 <弯腰向前。>
拱 <肢体弯曲成弧形。>
哈腰; 哈; 毛腰; 猫; 猫腰 <弯腰。>
vừa khom lưng đã làm rớt cây bút.
一哈腰把钢笔掉在地上了。 鞠躬 <弯身行礼。>
khom lưng đáp lễ.
鞠躬道谢。
欠身 <全身或身体的一部分稍微向上向前, 表示对人恭敬。>
折腰 <弯腰行礼。也指屈身事人。>
弓身 <弯下身子。>
随便看
màu xanh nhạt
màu xanh táo
màu xanh đậu
màu xanh đồng
màu xám
màu xám bạc
màu xám đậm
màu xỉn
màu yêu thích
màu ô-liu
màu đen
màu đen pha hồng
màu đen tía
màu đào
màu đất
màu đậm
màu đậm và đẹp
màu đỏ
màu đỏ da cam
màu đỏ quả hạnh
màu đỏ thẫm
màu đỏ thắm
màu đỏ thịt
màu đỏ tía
màu đỏ tím
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/5 23:46:04