请输入您要查询的越南语单词:
单词
khom lưng
释义
khom lưng
打腰 <弯腰向前。>
拱 <肢体弯曲成弧形。>
哈腰; 哈; 毛腰; 猫; 猫腰 <弯腰。>
vừa khom lưng đã làm rớt cây bút.
一哈腰把钢笔掉在地上了。 鞠躬 <弯身行礼。>
khom lưng đáp lễ.
鞠躬道谢。
欠身 <全身或身体的一部分稍微向上向前, 表示对人恭敬。>
折腰 <弯腰行礼。也指屈身事人。>
弓身 <弯下身子。>
随便看
biến
biến báo
biến chiến tranh thành tơ lụa
tuyến đường chính
tuyến đầu
tuyến độc
tuyến ống
tuyết
tuyết liên
tuyết lở
tuyết mùa xuân
tuyết rơi
tuyết rơi dày
tuyết rơi hợp thời
tuyết rơi vừa
tuyết rơi đúng lúc
tuyết sương
tuyết sạt
tuyết đầu mùa
tuyết đọng
tuyền
tuyền chuyển
tuyền oa
tuyển
tuyển binh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 8:51:43