请输入您要查询的越南语单词:
单词
bình kịch
释义
bình kịch
评剧 <流行于华北、东北等地的地方戏曲剧种, 最早产生于河北东部滦县一带, 吸收了河北梆子、京剧等艺术成就。早期叫蹦蹦儿戏, 也叫落子(lào·zi)。>
随便看
thợ tiểu thủ công
thợ tiện
thợ trục
thợ tán
thợ tạo
thợ vàng bạc
thợ vẽ
thợ vẽ hình
thợ xây
thợ xẻ
thợ xếp chữ
thợ đan lát
thợ đan tre nứa
thợ điện
thợ đá
thợ đánh cá
thợ đóng giầy
thợ đóng sách
thợ đúc
thợ đúc đồng
thợ đốt lò
thợ đồng
thợ đồng hồ
thợ đục
thợ ấn loát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 5:35:25