请输入您要查询的越南语单词:
单词
bình kịch
释义
bình kịch
评剧 <流行于华北、东北等地的地方戏曲剧种, 最早产生于河北东部滦县一带, 吸收了河北梆子、京剧等艺术成就。早期叫蹦蹦儿戏, 也叫落子(lào·zi)。>
随便看
động tác quy định
động tác tự chọn
động tác võ thuật đẹp
động tác võ thuật đẹp mắt
động tâm
động tình
động tính từ
động tĩnh
động từ
động từ bất cập vật
động viên
động viên thi công
động viên tinh thần
động viên toàn lực
động vật
động vật biết ăn
động vật biển
động vật bậc cao
động vật bộ guốc chẵn
động vật chân đốt
động vật có dây sống nguyên thuỷ
động vật có nhiệt độ ổn định
động vật có vú
động vật có vảy
động vật có xương sống
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 0:28:37