请输入您要查询的越南语单词:
单词
lương tâm
释义
lương tâm
良心; 灵魂; 心肝; 天良 <指对是非的内心的正确认识, 特别是跟自己的行为有关的。>
có lương tâm.
有良心。
cắn rứt lương tâm.
良心发现。
bán rẻ lương tâm.
出卖灵魂。
táng tận lương tâm
丧尽天良。
随便看
thú thật
thút nút
thút tha thút thít
thút thít
thú tâm
thú tính
thú tội
thú vui
thú vật
thú vị
thú y
thú y học
thú y sĩ
thú ăn hại
thăm
thăm bà con
thăm dò
thăm dò mỏ
thăm dò rộng khắp
thăm dò ý tứ
thăm dò ý tứ qua lời nói và sắc mặt
thăm gia đình
thăm hỏi
thăm hỏi cổ vũ
thăm hỏi sức khoẻ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 12:02:40