请输入您要查询的越南语单词:
单词
lương tâm
释义
lương tâm
良心; 灵魂; 心肝; 天良 <指对是非的内心的正确认识, 特别是跟自己的行为有关的。>
có lương tâm.
有良心。
cắn rứt lương tâm.
良心发现。
bán rẻ lương tâm.
出卖灵魂。
táng tận lương tâm
丧尽天良。
随便看
khắc cốt
khắc cốt ghi tâm
khắc cốt ghi xương
khắc dấu
khắc ghi
khắc ghi trong lòng
khắc gỗ
khắc hoạ
Khắc Hãn
khắc khoải
khắc khuôn mặt
khắc khổ
khắc kỷ
khắc nghiệt
khắc ngọc
khắc nặn
khắc nổi
khắc phục
khắc phục hậu quả
khắc phục khó khăn
khắc phục đủ loại khó khăn
khắc sâu
khắc sâu trong lòng
khắc sơn
khắc theo nét vẽ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 9:34:04