请输入您要查询的越南语单词:
单词
lương tâm
释义
lương tâm
良心; 灵魂; 心肝; 天良 <指对是非的内心的正确认识, 特别是跟自己的行为有关的。>
có lương tâm.
有良心。
cắn rứt lương tâm.
良心发现。
bán rẻ lương tâm.
出卖灵魂。
táng tận lương tâm
丧尽天良。
随便看
điều ước đã ký
điểm
điểm A
điểm binh
điểm bách phân
điểm bão hoà
điểm canh
điểm cao
điểm cao khống chế
điểm chuyển ngoặt
điểm chuẩn
điểm cháy
điểm chính
điểm chảy
điểm chỉ
điểm cuối
điểm cư dân
điểm cận nhật
điểm cận địa
điểm cực
điểm cực cao
điểm danh
điểm dao động
điểm dừng
điểm giống nhau
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 4:58:01