请输入您要查询的越南语单词:
单词
tất
释义
tất
必定; 必; 一定; 必要 <表示判断或推论的确凿。>
竣 <完毕。>
hoàn tất.
完竣。
一切; 全部 <各个部分的总和; 整个。>
袜子; 袜 <一种穿在脚上的东西, 用棉、毛、丝、化学纤维等织成或用布缝成。>
名
必然 <哲学上指不以人的意志为转移的客观发展规律。>
Tất
邲 <古地名, 在今河南郑州东。>
随便看
mì dẹp
mì gói
mì luộc
mì mừng thọ
mìn
mìn báo hiệu
mìn cóc
mình
mình hổ thân gấu
mình không
mình làm mình chịu
mình làm người hưởng
mình mẩy
mình mẩy đẫm mồ hôi
mình ngọc để ngâu vầy
mình trần
mình trần ra trận
mình tự hỏi mình
mình và tứ chi
mình vóc
mình ên
mình đầy thương tích
mình đồng da sắt
mìn khai thác hầm mỏ
mìn muỗi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 16:21:21