请输入您要查询的越南语单词:
单词
mình
释义
mình
本身; 己; 自己; 自身; 我 <亲近的; 关系密切的。>
quên mình vì người khác.
舍己为人。
tinh thần quên mình
忘我精神。
自我 <自己(用在双音动词前面, 表示这个动作由自己发出, 同时又以自己为对象)。>
腔子 <动物割去头后的躯干。>
随便看
lò sưởi trong tường
lò sấy
lò than
chức vụ đầu tiên
chứ còn
chứ gì
chứ lại
chứ lị
chứng
chứng băng huyết
chứng bạch tạng
chứng bệnh
chứng bệnh hiểm nghèo
chứng bệnh khó chữa
chứng chỉ
chứng co giật
chứng cớ
chứng cớ rành rành
chứng cứ
chứng cứ duy nhất
chứng cứ gián tiếp
chứng cứ phạm tội
chứng cứ rành rành
chứng cứ rõ ràng
chứng cứ xác thực
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 10:01:37