请输入您要查询的越南语单词:
单词
mê-zon
释义
mê-zon
介子 <质量介于质量轻的基本粒子(如电子)和质量重的基本粒子(如核子)之间的基本粒子。介子的种类较多, 性质不稳定, 有的带正电, 有的带负电, 有的不带电能用来轰击原子核, 引起核反应。>
随便看
lập luận có căn cứ
lập luận sắc sảo
lập là
lập lách
lập lại
lập lại an ninh và trật tự
lập lại trật tự
lập lờ
lập lờ hai mặt
lập lờ đánh lận con đen
lập mưu
lập mưu lừa
lập mới
lập nghiệp
lập ngôn
lập người thừa kế
lập nên
lập nên sự nghiệp
lập pháp
lập phương
lập phương án
lập quy hoạch
lập quốc
lập ra
lập riêng một phái khác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 5:55:32