请输入您要查询的越南语单词:
单词
mìn
释义
mìn
地雷; 炸药包 <一种爆炸性武器, 多埋入地下, 装有特种引火装置。>
雷 <军事上用的爆炸武器。>
rải mìn.
布雷。
quét mìn; dò mìn.
扫雷。
拐子 <拐骗人口、财物的人。>
随便看
hình phạt dã man
hình phạt kèm theo
hình phạt nặng
hình phạt riêng
hình phạt treo cổ
hình phạt tàn khốc
hình phạt tù
hình phạt xẻo mũi
hình porno
hình quay
hình quạt
hình quạt tròn
hình răng
hình răng cưa
hình rơm
hình rẻ quạt
hình rồng
hình sáu góc
hình sóng
hình sắc
hình sự
hình tam giác
hình tam giác thẳng
hình tam giác vuông
hình thang
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 0:28:34