请输入您要查询的越南语单词:
单词
mìn
释义
mìn
地雷; 炸药包 <一种爆炸性武器, 多埋入地下, 装有特种引火装置。>
雷 <军事上用的爆炸武器。>
rải mìn.
布雷。
quét mìn; dò mìn.
扫雷。
拐子 <拐骗人口、财物的人。>
随便看
xắng
xắn tay áo
xắp
xắp xắp
xắt
xắt mỏng
xằng
xằng bậy
xằng xiên
xằng xịt
xẵng
xẹo
xẹo xọ
xẹp
xẹp hơi
xẹt
xẻ
xẻn
xẻng
xẻng hơi
xẻng máy
xẻn lẻn
xẻ núi
xẻ nước lũ
xẻo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 0:18:49