请输入您要查询的越南语单词:
单词
bình nguyên
释义
bình nguyên
高原 <海拔较高、地形起伏较小的大片平地。>
平原 <起伏极小、海拔较低的广大平地。>
随便看
địa thế
địa thế hiểm nguy
địa thế hiểm trở
địa thế thuận lợi
địa thế ưu việt
địa tâm
địa tô
địa tô cấp sai
địa tô dành cho giáo dục
địa tô hiện vật
địa tô phong kiến
địa tạng
địa tầng
địa tầng học
địa từ
địa vật
địa vị
địa vị cao
địa vị cao quý
địa vị kém
địa vị ngang nhau
địa vị quan trọng
địa vị xã hội
địa vực
địa y
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 3:33:24