请输入您要查询的越南语单词:
单词
tác dụng phụ
释义
tác dụng phụ
反应 <打针或服药时所引起的呕吐、发烧、头痛、腹痛等症状。>
副作用 <随着主要作用而附带发生的不好的作用。>
loại thuốc này không có tác dụng phụ.
这种药没有副作用。
负作用 <主要作用之外附带产生的不良作用。>
随便看
cây tiên nhân chưởng
cây tiên nhân cầu
cây tiên nhân tiên
cây tiêu dài
cây tiếp xúc
cây tiết dê
cây tiền
cây tiện
cây tra làm chiếu
cây trang
cây tre
cây tre rừng
cây tri mẫu
cây trinh nữ
cây trong rừng
cây trà
cây tràm
cây trà mi
cây trám
cây trám dầu
cây trám trắng
cây trám đen
cây trâm
cây trôm
cây trúc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 10:57:46