请输入您要查询的越南语单词:
单词
tác giả
释义
tác giả
著者; 著作人 <书或文章的作者。>
作家; 作手 <从事文学创作有成就的人。>
作者; 做手 <文章或著作的写作者; 艺术作品的创作者。>
随便看
cự ly bơi
cự ly bắn
cự ly giữa hai hàng
cự ly ngắn
cự lại
cự nho
cự nự
cự phách
cự phí
cự phú
Cự Thuỷ
cự thương
cự tuyệt
cựu
cựu chiến binh
cựu giao
cựu giáo
cựu hiềm
cựu học
Cựu Kim Sơn
cựu lệ
cựu lịch
cựu phái
cựu quán
cựu thần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 21:00:32