请输入您要查询的越南语单词:
单词
bình sành
释义
bình sành
瓷瓶。
随便看
thà thiếu không ẩu
thày
thày lay
thà ít mà tốt
thà đi bộ còn hơn
thác
thách
thách cưới
thách giá
thách thức
thách thức pháp luật
thách thử
thách đánh
thách đấu
thách đố
thác lũ
thác nhi sở
thác nước
thác sinh
thác thực
thác tâm
thác xiết
thái
thái bình
Thái Bình Dương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 0:36:07