请输入您要查询的越南语单词:
单词
phát minh
释义
phát minh
发明 <创造(新的事物或方法)。>
phát minh ra kim chỉ nam
发明指南针。
thuốc súng là phát minh sớm nhất của Trung Quốc; Trung Quốc phát minh thuốc súng sớm nhất.
火药是中国最早发明的。
随便看
Đô-mi-ních
Đông Anh
Đông Chu
Đông Cửu
Đông Dương
Đông Giang
Đông Hán
Đông Hải
Đông Hồ
Đông Kinh
Đông kinh nghĩa thục
Đông La
Đông Nam Á
Đông Nguỵ
Đông Phi
Đông Pháp
Đông Quách tiên sinh
Đông Quản
Đông Sơn
Đông Triều
Đông Tấn
Đông y
Đông Á
Đông Âu
Đông Đô
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 4:13:41