请输入您要查询的越南语单词:
单词
phát minh
释义
phát minh
发明 <创造(新的事物或方法)。>
phát minh ra kim chỉ nam
发明指南针。
thuốc súng là phát minh sớm nhất của Trung Quốc; Trung Quốc phát minh thuốc súng sớm nhất.
火药是中国最早发明的。
随便看
kỹ thuật viên
kỹ thuật viên trung cấp
kỹ thuật xạ lưu
kỹ thuật điêu khắc
kỹ tính
kỹ xảo
kỹ xảo hội hoạ
kỹ xảo viết văn
kỹ xảo điện ảnh
L
la
lac-to-za
la cà
Lagos
La-gốt
La Ha-ba-na
la hét
la hét ầm ĩ
la hò
lai
Lai Châu
lai căng
lai hàng
lai hữu tính
lai khác giống
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 23:37:02