请输入您要查询的越南语单词:
单词
tay nghề thành thạo
释义
tay nghề thành thạo
游刃有余 <厨师把整个的牛分割成块, 技术熟练, 刀子在牛的骨头缝里自由移动着, 没有一点阻碍(见于《庄子·养生主》)。比喻做事熟练, 轻而易举。>
运斤成风 <楚国郢人在鼻尖抹了一层白粉, 让一个名叫石的巧匠用斧子把粉削去, 石便挥动斧子顺着风势削掉白粉, 那人的鼻子却毫无损伤(见于《庄子·徐无鬼》)。后来就用'运斤成风'比喻手法熟练, 技艺高 超。>
随便看
có hơn
có hại
có hại cho
có hạn
có hạng
có hạt cơm mốc cũng đỡ cơn đói lòng
có hệ thống
có học mới biết, có đi mới đến
có học thức
có hứng thú
cói
có khi
có khí phách
có khí thế
có không
có khả năng
có khắc
có khối người
có kinh
có kinh nghiệm
có kết quả
có kỷ cương
có kỹ thuật
có liên quan
có làm thì mới có ăn, không dưng ai dễ đem phần đến cho
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 11:05:03