请输入您要查询的越南语单词:
单词
thai bàn
释义
thai bàn
胎盘 <介于母体的子宫内壁和胎儿之间的圆饼状组织, 通过脐带和胎儿相连, 是胎儿和母体的主要联系物。>
随便看
dễ nghe
dễ nhìn
dễ nhóm
dễ như bỡn
dễ như chơi
dễ như thò tay vào túi
dễ như trở bàn tay
dễ nào
dễ nói chuyện
dễ nắn
dễ quên
dễ sợ
dễ thích nghi
dễ thương
dễ thường
dễ thấy
dễ tin
dễ tiêu
dễ tính
dễ tỉnh giấc
dễ vỡ
dễ xài
dễ điều khiển
dễ đâu
dễ đọc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:13:02