请输入您要查询的越南语单词:
单词
sông Đa-nuýp
释义
sông Đa-nuýp
多瑙河 <多瑙河欧洲中部的一条河流, 发源于德国的西南部, 全长约2, 848公里(1, 770英里)向东南流经奥地利、匈牙利、南斯拉夫和罗马尼亚, 注入黑海。从中世纪起一直是主要的商业路线。>
随便看
bị thương đổ máu
bị thẩm vấn
bị thịt
bị tiêu diệt
bịt kín
bịt miệng
bịt mắt
bịt mắt bắt chim
bịt mắt bắt dê
bịt mồm
bịt mồm bịt miệng
bịt mồm khoá miệng
bị trách
bị trách móc
bị trúng nắng
bịt răng
bị trị
bị trời đánh
bịt tai
bịt tai không thèm nghe
bịt tay trộm chuông
bịt vàng
bị táp ngược lại
bị tù
bịt đầu mối
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 1:36:28