请输入您要查询的越南语单词:
单词
thai bào
释义
thai bào
胎胞; 子宫 <女子或雌性哺乳动物的生殖器官, 形状像一个囊。在膀胱和直肠中间, 有口通阴道, 子宫底部两侧与输卵管相通。卵子受精后, 在子宫内发育成胎儿。>
随便看
vị trí bào thai
vị trí cao
vị trí công tác
vị trí của hai môi
vị trí hiểm yếu
vị trí kém
vị trí pháo
vị trí quân địch
vị trí riêng
vị trí thai
vị trí thấp nhất
vị trí tàu thuyền trên biển
vị trí đổ bộ
vịt trống
vịt trời
vị tuyến
vị tăng già
vịt đàn
vịt đực
vị tư tình
vị tướng
vị tướng kế
thề sống thề chết
thề thốt
thều thào
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 2:07:22