请输入您要查询的越南语单词:
单词
thai nghén
释义
thai nghén
孕育 <怀胎生育。比喻既存的事物中酝酿着新事物。>
怀妊 <怀胎, 妊娠。>
随便看
I-an-gon
Iceland
Idaho
I-li-noa
I-li-noi
Illinois
im
im bặt
im bặt như ve sầu mùa đông
im hơi bặt tiếng
im hơi kín tiếng
im hơi lặng tiếng
im im
im lìm
im lặng
im miệng
im miệng không nói
im mát
im mồm
im ngay
im như không
im như thóc
im như tờ
im phăng phắc
im thin thít
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 4:11:36