请输入您要查询的越南语单词:
单词
Trung văn
释义
Trung văn
中文 <中国的语言文字, 特指汉族的语言文字。>
Hán ngữ chỉ ngôn ngữ miệng nói tai nghe, Trung văn còn bao gồm nội dung đọc và viết.
汉语是指口讲、耳听的语言, 中文还包括阅读和书写的内容。 汉文 <汉语。>
随便看
giục riết
giục sanh
giữ
giữa
sói
sói trán
sói vàng
sói đầu
són
sóng
sóng biển
sóng bạc đầu
sóng cả
sóng cồn
sóng cực ngắn
sóng duy trì
sóng dài
sóng dọc
sóng dồn dập
sóng dữ
sóng gió
sóng gió bất thường
sóng gió dập dồn
sóng gió gian nguy
sóng gốc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 7:34:31