请输入您要查询的越南语单词:
单词
Trung văn
释义
Trung văn
中文 <中国的语言文字, 特指汉族的语言文字。>
Hán ngữ chỉ ngôn ngữ miệng nói tai nghe, Trung văn còn bao gồm nội dung đọc và viết.
汉语是指口讲、耳听的语言, 中文还包括阅读和书写的内容。 汉文 <汉语。>
随便看
biểu thức
biểu thức hữu tỷ
biểu thức số học
biểu thức vô nghĩa
biểu thức vô tỷ
bình tĩnh
bình tĩnh hoà nhã
bình tĩnh như không
bình tĩnh như thường
bình tĩnh xem xét
bình tưới
bình tịnh
bình tỷ trọng
bình vôi
Bình Xuyên
bình xét
bình xét bậc lương
bình xét cấp bậc
bình xạ pháo
bình xịt
bình xịt thuốc
bình yên
bình yên vô sự
bình điểm
bình điện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:18:41