请输入您要查询的越南语单词:
单词
Trung văn
释义
Trung văn
中文 <中国的语言文字, 特指汉族的语言文字。>
Hán ngữ chỉ ngôn ngữ miệng nói tai nghe, Trung văn còn bao gồm nội dung đọc và viết.
汉语是指口讲、耳听的语言, 中文还包括阅读和书写的内容。 汉文 <汉语。>
随便看
thi đấu hữu nghị
thi đấu theo lời mời
thi đấu thể thao
thi đấu tranh giải
thi đấu vòng tròn
thi đấu điền kinh
thi đậu
thi đối kháng
thi đỗ
thi đợt hai
thiếc
thiếc già
thiếc hàn
thiếc lá
thiếc lọc
thiến
thiếp
thiếp canh
thiếp chúc tết
thiếp chữ mẫu
thiếp cưới
thiếp cảm ơn
thiếp cầu may
thiếp cận
thiếp danh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 5:12:20