请输入您要查询的越南语单词:
单词
Bá Di
释义
Bá Di
伯夷 <商朝末年孤竹国君的儿子。他和弟弟叔齐, 在周武王灭商以后, 不愿吃周朝的粮食, 一同饿死在首阳山(现山西省永济县南)。后人称颂他们能忠于故国。>
随便看
cốt điện tín
cốt đột
cố tập
cố tật
cố từ
cố viên
cố viết lạc đề
cố vấn
cố ép
cố ý
cố ý buộc tội
cố ý giết người
cố ý lừa bịp
cố ý đề cao
cố ý để lộ
cố đánh
cố đô
cố đạo
cố đạt được
cố đấm ăn xôi
cố định
cố định hình dáng
cồ
cồ cồ
cồm cộm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 12:51:33