请输入您要查询的越南语单词:
单词
bái kiến
释义
bái kiến
拜见; 叩见 <拜会; 会见(从客人方面说)。现多用于外交上礼节性的会见. >
bái kiến ân sư
拜见恩师。
đặc biệt bái kiến
专拜谒。
拜谒 <拜见所尊敬的人。>
随便看
số đo
số đuôi
số đào hoa
số đã biết
số đông
số đơn trị
số được chia
số đại khái
số đầu
số đặc biệt
số định mức
số độ
số ước lượng
số Ả-rập
số ảo
sồn sồn
sồn sột
sổ chi
sổ chi tiêu
sổ chính
sổ con
sổ cái
sổ cương
sổ ghi chi tiết
sổ ghi nhớ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 14:56:39