请输入您要查询的越南语单词:
单词
suy đi nghĩ lại
释义
suy đi nghĩ lại
瞻顾 <向前看, 又向后看; 思前想后。>
lưỡng lự; suy đi nghĩ lại
徘徊瞻顾
随便看
tìm kế
tìm liếm
tìm lấy
tìm lỗi trong cách dùng từ
tìm mỏ
tìm nguyên nhân
tìm người bảo lãnh
tìm người bảo đảm
tìm nát
tìm nơi ngủ trọ
tìm nơi nương tựa
tìm ra
tìm ra cách thức
tìm ra giải pháp
tìm ra manh mối
tìm ra phương pháp
tìm ra đầu mối
tìm thấy
tìm thầy
tìm thức ăn
tìm tòi
tìm tòi học hỏi
tìm tòi nghiên cứu
tìm tòi tra cứu
tìm từ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 11:41:06