请输入您要查询的越南语单词:
单词
sài cẩu
释义
sài cẩu
豺; 豺狗 <哺乳动物, 形状象狼而小, 耳朵比狼的短而圆。贪食, 残暴, 常成群围攻牛、羊等家畜。>
随便看
thế đấy
thế địch
thế đồ
thế đợ
thề
thề bồi
thềm
thềm cung điện
thềm cửa
thềm lục địa
thềm ngăn nước
thềm son
thềm đá
thề nguyền
thề nguyện
thề non hẹn biển
thề sống chết
thèm khát
thèm lạt
thèm muốn
thèm nhạt
thèm nhỏ dãi
thèm thuồng
thèm ăn
thèn thẹn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:41:32