请输入您要查询的越南语单词:
单词
mẫu quốc
释义
mẫu quốc
本土 <指殖民国家本国的国土(对所掠夺的殖民地而言)。>
宗主国 <封建时代直接控制藩属国的外交和国防, 从而使藩属国处于半独立的状态的国家。在资本主义时代, 殖民国家对殖民地也自称宗主国。>
随便看
lên lớp giảng bài
lên lớp lại
lên men
lên men rượu
lên màu
lên máu
lên mâm
lên mặt
lên mặt cụ non
lên mặt kẻ cả
lên mặt nạt người
lên mặt đàn anh
lên mốc
lên ngôi
lên ngựa
lên nhanh
lên như diều gặp gió
lên núi
lên núi lễ Phật
lên núi săn bắn
lên nước
lên nắm quyền
lên sàn diễn
lên sân khấu
lên sởi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 14:21:11