请输入您要查询的越南语单词:
单词
mẫu sẵn
释义
mẫu sẵn
书
窠臼 <现成格式; 老套子(多指文章或其他艺术品)。>
随便看
máy làm ẩm lá
máy lăn
máy lăn đường
máy lạnh
máy lọc
máy lọc dầu
máy lọc dầu xăng
máy lọc sóng
máy lửa
máy may
máy moóc
máy mài
máy mài lỗ
máy mài mặt phẳng
máy mài nam châm
máy mài phá
máy mài vành nguyệt
máy mài vạn năng
máy mài xi-lanh
máy mài đánh bóng
máy móc
máy móc công cụ
máy móc nông nghiệp
máy móc đơn giản
máy móc đơn sơ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 19:34:36