请输入您要查询的越南语单词:
单词
bé nhỏ
释义
bé nhỏ
豆羹 <像一豆之羹, 比喻微小。>
书
戋戋 <少; 细微。>
微末 <细小; 不重要。>
đóng góp bé nhỏ
微末的贡献
微小 <极小。>
纤小 <细小。>
短小。
vóc người bé nhỏ.
身材短小。
随便看
chim khách
chim không cánh
chim không di trú
chim khướu
chim khổng tước
chim ki-vi
chim ki-wi
chim liền cánh
chim liễu oanh
chim loan
chim lồng
chim muông
chim mèo
chim mồi
chim nghịch
chim nguyên cáo
chim ngói
chim ngắn đuôi
chim nhàn
chim nhạc
chim nhạn
chim nhạn đầu đàn
chim non mỏ trắng
chim oanh
chim phượng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 4:43:37