请输入您要查询的越南语单词:
单词
sách bìa đỏ
释义
sách bìa đỏ
红皮书 <一国政府因某种政治事务, 所发布的官方文书。如美国政府的外交文书, 奥地利、西班的政治公报, 因封面用红色, 故称为"红皮书"。>
随便看
đỏm đáng
đỏ mắt
đỏ mặt
đỏ mặt tía tai
đỏ nhạt
đỏ phơn phớt
đỏ quạch
đỏ rực
đỏ sẫm
đỏ thẫm
đỏ thắm
đỏ tía
đỏ tím
đỏ tươi
đỏ và đen
đỏ xanh
đỏ ói
đỏ đen
đỏ đầu
đỏ ửng
đố
đốc
đốc biện
đốc chiến
đốc chứng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:20:41