请输入您要查询的越南语单词:
单词
quanh quẩn
释义
quanh quẩn
盘桓 <逗留; 在一个地方来回来去。>
quanh quẩn hết ngày.
盘桓终日。
anh ấy quanh quẩn trong nhà kính một lúc lâu rồi mới ra đi.
他在花房里盘旋了半天才离开。 盘旋 <环绕着飞或走。>
盘旋; 徊 <徘徊; 逗留。>
萦回; 萦绕 <回旋往复; 曲折环绕。>
随便看
loại nhiều chân
loại nhỏ
loại nào
loại suy
loại sách phổ cập
loại sơn lót
loại thuế
loại thường
loại thợ
loại trừ
loại trừ nhau
loại tốt nhất
loại vừa
loại xoàng
loại xấu
loại đặc biệt
loại ưu
loạn
loạn binh
loạn dâm
loạn dân
loạng choạng
loạn hành
loạn luân
loạn ly
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 5:50:20