请输入您要查询的越南语单词:
单词
quanh quẩn
释义
quanh quẩn
盘桓 <逗留; 在一个地方来回来去。>
quanh quẩn hết ngày.
盘桓终日。
anh ấy quanh quẩn trong nhà kính một lúc lâu rồi mới ra đi.
他在花房里盘旋了半天才离开。 盘旋 <环绕着飞或走。>
盘旋; 徊 <徘徊; 逗留。>
萦回; 萦绕 <回旋往复; 曲折环绕。>
随便看
nhai
nhai kỹ
nhai lại
nhai lại luận điệu cũ rích
nhai nát
nhai đi nói lại
nham
nham hiểm
nham nham
nham nháp
nham nhở
phát hoa
phát hoàn
phát hoả
phát huy
phát huy hiệu lực
phát huy mạnh
phát huyết quản
phá thành
phát hành
phát hành như thường
phát hành trở lại
phát hình
phát hạch
phá thối
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 7:36:23