请输入您要查询的越南语单词:
单词
quanh quẩn
释义
quanh quẩn
盘桓 <逗留; 在一个地方来回来去。>
quanh quẩn hết ngày.
盘桓终日。
anh ấy quanh quẩn trong nhà kính một lúc lâu rồi mới ra đi.
他在花房里盘旋了半天才离开。 盘旋 <环绕着飞或走。>
盘旋; 徊 <徘徊; 逗留。>
萦回; 萦绕 <回旋往复; 曲折环绕。>
随便看
lữ khách
lững
lững lờ
lững thững
lữ quán
lữ thứ
lữ trình
lữ xá
lữ điếm
lữ đoàn
lữ đồ
lự
lựa
lựa chọn
lựa chọn phương án tối ưu
lựa chọn sử dụng
lựa chọn và bổ nhiệm
lựa chọn và ghi lại
lựa chọn và điều động
hấp thu
hấp thâu
hấp thụ
hấp thụ ánh sáng
hấp tấp
hấp tấp vội vàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 7:19:07