请输入您要查询的越南语单词:
单词
dàn đập lúa
释义
dàn đập lúa
连枷 <农具, 由 一个长柄和一组平排的竹条或木条构成, 用来拍打谷物, 使子粒掉下来。也作梿枷。>
梿 <梿枷:农具, 由一个长柄和一组平排的竹条或木条构成, 用来拍打谷物, 使 子粒掉下来。>
随便看
đi theo chiều hướng
đi theo đường mòn
đi thi
đi thong thả
đi thôi
đi thăm
đi thăm bệnh
đi thăm chính thức
đi thăm đáp lễ
đi thơ thẩn
đi thẳng
đi thẳng vào vấn đề
đi thẳng về thẳng
đi tiên phong
đi tiêu
đi tiền trạm
đi tiểu
đi tiểu đêm
đi tong
đi trên dây
đi trước
đi tu
tính toán cò con
tính toán giá thành
tính toán kỹ lưỡng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 12:35:59