请输入您要查询的越南语单词:
单词
chín chắn
释义
chín chắn
沉稳 <稳重。>
người này rất chín chắn, suy nghĩ vấn đề kỹ càng chu đáo.
这个人很沉稳, 考虑问题细密周到。
沉住气 <在情况紧急或感情激动时保持镇静。>
成熟 <发展到完善的程度。>
ý kiến của tôi chưa được chín chắn.
我的意见还不成熟。
持重 <谨慎; 稳重; 不浮躁。>
già dặn chín chắn.
老成持重。
随便看
đánh dẹp
đánh dốc túi một tiếng
đánh ghen
đánh giá
đánh giá cao
đánh giá chung
đánh giá có cơ sở
đánh giá công lao
đánh giá không đúng mức
đánh giáp lá cà
đánh giá thành tích
đánh giá thấp
đánh gió
đánh giúp
đánh giầy
đánh giằng co
đánh giặc
đánh gọng kìm
đánh gục
đánh hai mặt
đánh hoa chiết cành
đánh hơi
đánh hạ
đánh hầm
đánh hồ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 10:46:23