请输入您要查询的越南语单词:
单词
chín chắn
释义
chín chắn
沉稳 <稳重。>
người này rất chín chắn, suy nghĩ vấn đề kỹ càng chu đáo.
这个人很沉稳, 考虑问题细密周到。
沉住气 <在情况紧急或感情激动时保持镇静。>
成熟 <发展到完善的程度。>
ý kiến của tôi chưa được chín chắn.
我的意见还不成熟。
持重 <谨慎; 稳重; 不浮躁。>
già dặn chín chắn.
老成持重。
随便看
ba lá
ba láp
ba-lê
ba lô
ba-lô
ba-lông
ba lô đeo vai
ba-lăng
ba lăng nhăng
ba lần bảy lượt
ba lừa bảy lọc
Ba-ma-cô
Bamako
ba má
ba mươi
ba mươi sáu chước, chước đào là hơn
ba mặt một lời
ba mẹ
ba mẹ qua đời
ban
ban biên tập
ban bạch
ban bảo vệ
ban bố
ban ca kịch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 13:17:44