请输入您要查询的越南语单词:
单词
chính biến cung đình
释义
chính biến cung đình
宫廷政变 <原指帝王宫廷内发生篡夺王位的事件。现在一般用来指某个国家统治集团少数人从内部采取行动夺取国家政权。>
随便看
chổng
chổng bốn vó
chổng chểnh
chổng gọng
chổng kềnh
chổng mông
chổng tĩ
chổng vó
chỗ
chỗ bán vé
chỗ bí mật
chỗ bẩn
chỗ bật điện
chỗ bị lỗi
chỗ bở
chỗ cao
chỗ cao ráo sáng sủa
chỗ che thân
chỗ che đậy
chỗ chơi bời
chỗ chắp
chỗ chết
chỗ cong
chỗ câu cá
chỗ còn thiếu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 5:13:06