请输入您要查询的越南语单词:
单词
sống lại
释义
sống lại
复活; 复生 <死了又活过来。多用于比喻。>
复苏 <生物体或离体的器官、组织或细胞等在生理机能极度减缓后又恢复正常的生命活动; 苏醒过来。>
chết rồi sống lại; chết đi sống lại.
死而复苏。
更生 <重新得到生命, 比喻复兴。>
还魂; 还阳 <死而复活(迷信)。>
回生 <死后再活过来。>
chết đi sống lại; cải tử hoàn sinh
起死回生。
再世; 再生 <再次在世上出现。>
随便看
ấp úng
ấp ủ
ấp ủ trong lòng
ấp ứ
ất
ất bảng
ấu
ấu học
ấu nhi
ấu niên
ấu thơ
ấu thể
ấu trùng
ấu trùng bọ dừa
ấu trùng có lông
ấu trùng có đuôi
ấu trùng ruồi nhặng
ấu trùng sán
ấu trùng sống dưới nước
ấu trùng thiên ngưu
ấu trùng tằm
ấu trĩ
ấu đả
ấy
ấy chết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 19:04:39