请输入您要查询的越南语单词:
单词
chính phủ lâm thời
释义
chính phủ lâm thời
看守内阁 <指 某些国家议会通过对内阁不信任案后, 在新 内阁组成前, 继续留任, 处理日常工作的原内阁, 或另外组成的临时内阁。也叫看守政府, 过渡内阁, 过渡政府。>
随便看
chứng dẫn
chứng gian
chứng giám
chứng giãn tĩnh mạch
chứng giải
chứng hôi miệng
chứng hôn
chứng hư
chứng ictêri
chứng khoán
chứng khoán có giá trị
chứng khoán nhà nước
chứng khí hư
chứng khô mắt
chứng kinh giật
chứng kiến
chứng liệt
chứng làm biếng
chứng minh
chứng minh bằng giải thích
chứng minh thư
chứng minh thư dẫn đường
chứng minh thực tế
chứng minh trực tiếp
chứng mất ngủ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 8:49:05