请输入您要查询的越南语单词:
单词
chính trị viên
释义
chính trị viên
教导员; 指导员 <政治教导员的通称。>
政治教导员 ; 政治指导员 <中国人民解放军营一级的政治工作人员, 和营长同为营的首长。通称教导员。>
随便看
cá Côn
các ông
cá cúi
các đảo
các đời
cá cơm
cá cảnh
cá cảnh nhiệt đới
cá cả ở vực sâu
cá cấn
cá cờ
Cá Cựu
cá diếc
cá diều
cá du
cá dìa
cá dưa
cá dại
cá dầu
cá dứa
cá giang
cá giầu
cá giầy
cá giống
cá gáy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 9:48:13