请输入您要查询的越南语单词:
单词
phái bảo thủ
释义
phái bảo thủ
保守派 <信奉或支持政治上保守主义的人。>
右派 <在阶级、政党、集团内, 政治上保守、反动的一派。也指属于这一派的人。>
随便看
đao
đao binh
đao bút
đao góc
đao kiếm
đao phủ
đao phủ thủ
đao thép
đao thương
đao tệ
đao xích
đa phu
đa phước
đa phần
đa quốc tịch
đa sầu
đa sầu đa bệnh
đa sầu đa cảm
đa số
đa sự
đa thê
đa thần giáo
đa thần luận
đa thức
đa tinh thể
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 22:36:47