请输入您要查询的越南语单词:
单词
danh chính ngôn thuận
释义
danh chính ngôn thuận
名正言顺 <名义正当; 道理也讲得通。>
随便看
xe cứu thương
xe diêu
xe du lịch
xe díp
xe dò đường
xe dịch trạm
xe gió
xe goòng
xe goòng máy
xe goòng mỏ
xe gỗ
xe hai
xe hoả
xe hàng
tán đồng
táo
táo bón
táo chua
táo chuối tiêu
táo cấp
táo gan
táo giang li
táo khô
táo ngâm rượu
táo nhân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 18:34:26