请输入您要查询的越南语单词:
单词
da một mặt
释义
da một mặt
单皮 <类似小鼓的一种打击乐器, 戏曲演出时用来指挥其他乐器。>
随便看
muôn sông nghìn núi
muôn sự
muôn thuở
muôn tiếng động
muôn trượng
muôn tuổi
muôn tía nghìn hồng
muôn việc
muôn vàn
muôn vàn khó khăn
muôn vạn
muôn vật
muôn vẻ
muôn đời
muôn đời xanh tươi
muối
muối a-xít
muối biển
muối bỏ biển
muối cất
muối hồ
muối hột
muối khô
muối kiềm
muối lâu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 11:20:30