请输入您要查询的越南语单词:
单词
da một mặt
释义
da một mặt
单皮 <类似小鼓的一种打击乐器, 戏曲演出时用来指挥其他乐器。>
随便看
ống hàn hơi
ống hút
ống hơi
ống hơi nước
ống khoá
ống khói
ống kính
ống kính hoa
ống kính wide
ống loa
ống luật lữ
ống lót
ống lô
ống lăn
ống lăn mực
ống lạnh
ống lấy mẫu
ống lấy nước thử
ống lửa
ống máng
ống mạch
ống mật
ống mềm
ống mực
ống nghe
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 4:05:13