请输入您要查询的越南语单词:
单词
biến động bất ngờ
释义
biến động bất ngờ
风云变幻 <比喻局势的动荡与变化。>
风云突变 <比喻局势突然发生巨大变化。>
随便看
mộ binh
mộc
mộc bản
Mộc Châu
mộc chủ
mộc dục
Mộc Hoá
mộ chí
mộ chôn chung
mộ chôn quần áo và di vật
mộc hương
mộc lan
mộc mạc
mộc mạc đôn hậu
mộc nhĩ
mộc nhĩ trắng
mộc qua
mộc thông
mộc thạch
Mộc tinh
mộc tặc
mộc ân
mộ dạ
mộ hoang
mộ hoá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 9:10:41