请输入您要查询的越南语单词:
单词
rãnh nòng súng
释义
rãnh nòng súng
膛线 <枪膛或炮膛内的螺旋形凹凸线, 凸起的叫阳线, 凹下的叫阴线。作用是使发射出的弹头旋转飞行, 以增加射程、命中率和侵彻力。也叫来复线。>
随便看
củ loa kèn
củ lạc
củ mài
củn
củng
củng cố
củng cố trận địa
củng mô
củng mạc
củ nâu
củ năn
củ rủ
củ rủ cù rù
củ sen
củ su hào
củ sát
củ sắn
củ tam thất
củ tỏi
củ từ
củ đại hoàng
củ đậu
củ đậu phụng
củ địa liền
củ ấu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 11:57:16