请输入您要查询的越南语单词:
单词
thượng sĩ
释义
thượng sĩ
上士 <军衔, 军士的最高一级。>
như
ách
随便看
vòng cung
vòng cổ
vòng cửa
vòng cực
vòng cực Bắc
vòng da
vòng dây
vòng ghép
vòng gấp
vòng hoa
vòng hoa đội đầu
vòng hãm
vòng hương
vòng khuyết
vòng kiềng
vòng lá
vòng lót xăm
vòng lăn
vòng lẩn quẩn
vòng lồng
vòng mép
vòng nam cực
vòng ngoài
vòng ngoài ngọn lửa
vòng nguyệt quế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 3:04:52