请输入您要查询的越南语单词:
单词
khôi thủ
释义
khôi thủ
魁首 <指在同辈中才华居首位的人。>
khôi thủ trong giới văn chương.
文章魁首。
khôi thủ trong giới nữ lưu.
女中魁首。
随便看
chú trọng
chú trọng bề ngoài
chú trọng về
chút tình
chút xíu
chú tâm
chút ít
chút ít ân huệ
chút ít ơn huệ
chút đỉnh
chú văn
chú vợ
chú âm
chú âm phù hiệu
chú ý
chú ý giữ gìn
chú ý giữ gìn sức khoẻ
chú ý nghe
chú ý toàn bộ
chú ý toàn cục
chú ý đặc biệt
chú ý đến
chăm
chăm bón
chăm bẳm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 16:11:11