请输入您要查询的越南语单词:
单词
khôi phục thị lực
释义
khôi phục thị lực
复明 <眼失明后又恢复视力。>
người bị bệnh đục thuỷ tinh thể, có thể phẫu thuật để khôi phục thị lực.
白内障患者, 有的可以经过手术复明。
随便看
Hán Khẩu
Hán kịch
Hán ngữ
Hán Thuỷ
Hán Thành
Hán thư
Hán Trung
Hán tộc
Hán tử
Hán tự
Hán văn
há nỡ
háo
háo hức
háo sắc
háo thắng
há rằng
hát
nơi
nơi an toàn
nơi buôn bán
nơi bán vé
nơi bắt đầu
nơi cao
nơi chuyển tới
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 8:56:11