请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 khôi phục thị lực
释义 khôi phục thị lực
 复明 <眼失明后又恢复视力。>
 người bị bệnh đục thuỷ tinh thể, có thể phẫu thuật để khôi phục thị lực.
 白内障患者, 有的可以经过手术复明。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 2:31:24