请输入您要查询的越南语单词:
单词
thạch du
释义
thạch du
石油 <液体矿物, 是具有不同结构的碳氢化合物的混合物, 可以燃烧, 一般呈褐色、暗绿色或黑色, 渗透在岩石的空隙中。用分馏法可以从石油中提取汽油、煤油、柴油、润滑油、石蜡、沥青等。>
随便看
đập chết
đập chứa nước
đập cánh
đập cũ xây mới
đập cửa
đập cửa đáy
đập dẫn dòng nước
đập dọ sắt
đập hình chữ T
đập hình cung
đập không ngừng
đập liên tục
đập liền vòm
đập lúa
đập lớn
đập mũi đinh
đập ngăn nước
đập ngăn nước kè
đập ngăn sông
đập ngầm
đập nhẹ
đập nhịp nhàng
đập nhỏ
đập nát
đập nước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 22:20:26