请输入您要查询的越南语单词:
单词
thạch du
释义
thạch du
石油 <液体矿物, 是具有不同结构的碳氢化合物的混合物, 可以燃烧, 一般呈褐色、暗绿色或黑色, 渗透在岩石的空隙中。用分馏法可以从石油中提取汽油、煤油、柴油、润滑油、石蜡、沥青等。>
随便看
buồn thương
buồn thảm
buồn tênh
buồn tẻ
buồn vui
buồn vui lẫn lộn
buồn xo
buồn ói
buồn đau
buổi
buổi biểu diễn dành riêng
buổi biểu diễn tối
buổi chiêu đãi
buổi chiếu
buổi chiếu phim tối
buổi chiều
buổi chầu
buổi chợ
buổi diễn
buổi diễn ban ngày
buổi diễn chuyên đề
buổi diễn ngày
buổi diễn sáng
buổi diễn tối
buổi giao thời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 15:58:48