请输入您要查询的越南语单词:
单词
thạch hoàng
释义
thạch hoàng
石黄; 雄黄 <矿物, 成分是硫化砷, 橘黄色, 有光泽。用来制造有色玻璃、农药、染料等。又可入药, 能解毒。也叫鸡冠石, 中药上也叫雄精。>
随便看
người vác thuê
người vô danh
người vô học
người vô sản
người vô tội
nhà ấm
nhà ấm trồng hoa
nhà ọp ẹp
nhà ổ chuột
nhà ở
nhà ở của công nhân
nhà ở nông thôn
nhà ở sát cổng
nhà ở tập thể
nhá
nhách
nhác việc
nhái
nhái bén
nhái bầu
nhái chàng
nháng
nhánh
nhánh bên
nhánh cuối
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 18:35:54