请输入您要查询的越南语单词:
单词
thạch lạp
释义
thạch lạp
石蜡 <从石油中提炼出来的白色或淡黄色的固体, 石碳氢化合物的混合物, 溶于苯、氯仿、松节油、橄榄油等。供制脂肪酸、高级醇以及蜡烛、绝缘物、药剂等。>
随便看
vọng phu
vọng thuyết
vọng tưởng
vọng tế
vọng tộc
vọng viễn kính
vọng, văn, vấn, thiết
vọp bẻ
vọt
vọt lên
vọt lên cao
vọt miệng
vọt tiến
vỏ
vỏ bom
vỏ bào
vỏ bông
vỏ bọc
vỏ bọc đường
vỏ chai
vỏ chăn
vỏ cây
vỏ cầu
vỏ cứng
vỏ ga
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 5:26:42