请输入您要查询的越南语单词:
单词
thạch nhũ
释义
thạch nhũ
钟乳石; 石钟乳 <石灰岩洞中悬在洞顶上的像冰锥的物体, 常与石笋上下相对, 由含碳酸钙的水溶液逐渐蒸发凝结而成。>
随便看
thúc nảy mầm
thú con
thúc phọc
thúc phụ
thúc riết
thúc sanh
thúc sữa
thúc thủ
thúc tô
thúc ép
thú có hại
thúc đẩy
thúc đẩy tiến lên
thúc đẻ
thúc động dục
thú dục
thú dữ
thúi
thú mỏ vịt
thú mới sinh
thú mới đẻ
thúng
thúng cạn
thúng giạ
thúng khâu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 13:03:16