请输入您要查询的越南语单词:
单词
dương khởi thạch
释义
dương khởi thạch
阳起石 <角闪石的一种, 柱状或纤维状结晶, 绿色、灰绿色或白色, 有光泽。中医用作强壮剂和收敛剂。>
随便看
gạt bán
gạt bỏ
gạt chân
gạt gẫm
gạt lường
gạt ngã
gạt nước mắt
gạt nợ
gạt ra
gạt đem bán
gạt đi
gạy
gạ ăn
gả
gả bán
gả chồng
gả con
gả cưới
gảy
gảy bàn tính
gảy hồ cầm
gảy đàn
gấc
gấm
gấm Choang
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 0:48:39