请输入您要查询的越南语单词:
单词
dương nhật
释义
dương nhật
太阳 <银河系的恒星之一, 是一炽热的气体球, 体积是地球的130万倍, 质量是地球的33. 34万倍, 表面温度约6, 000 oC , 内部温度约1, 500万oC, 内部经常不断地进行原子核反应而产生大量的热能。太阳是太阳系的中心天体, 距地球约1. 5亿公里。地球和其他行星都围绕着它旋转并且从它得到光和热。>
thái dương
随便看
giá tính thuế
giá tử hoa
giá vẽ
giá vốn
giá xe
giá xuất
giá xây dựng
giá áo
giá áo túi cơm
giá đèn
giá đơn vị
giá đưa ra
giá đất
giá đấu thầu
giá đậu nành
giá đậu xanh
giá đắt
giá đặc biệt
giá để bút
giá để hàng
giá để đồ
giá đỡ
giá đỡ nến
giá ống
giá ống nói
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 10:17:14