请输入您要查询的越南语单词:
单词
Quý Dương
释义
Quý Dương
贵阳 <贵州省会, 位于贵州中部, 面积1986平方公里。处于黔贵、贵昆、湘黔、川黔铁路交汇点, 是贵州省的经济、文化、交通中心。>
随便看
dấu hiệu dọc đường
dấu hiệu giả tạo
dấu hiệu sắp mưa
dấu hoàn
dấu huyền
dấu hình móc câu
dấu hỏi
dấu in nổi
dấu khai căn
dấu khác
dấu kiểm
dấu luyến
dấu lăn tay
dấu lưu ý
dấu lược bỏ
dấu móc
dấu móc nhọn
dấu mũ
dấu mũi tên
dấu nghỉ
dấu nghịch
dấu ngoặc
dấu ngoặc kép
dấu ngoặc đơn
dấu ngã
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 20:52:17