请输入您要查询的越南语单词:
单词
quý tính
释义
quý tính
芳名 <指女子的名字, 一般用于年轻女子。>
贵姓 <敬辞, 问人姓氏。>
随便看
gió xuôi
gió yên sóng lặng
gió yêu ma
gió êm dịu
gió đoài
gió đông
gió độc
gió đức
Giô-ha-nít-xbớc
giôn
giông
giôn giốt
giông tố
giùm
giùm giúp
giúi
giúi giắm
giúi giụi
giúp
giúp cho
giúp cho lớn lên
giúp cho người khác thành công
giúp cho thành
giúp công
giúp của
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 23:32:57